Chế biến cháo thịt bò rau bó xôi cho trẻ

0 0
Read Time:4 Minute, 25 Second

Đối với độ tuổi mà trẻ nhỏ đã có thể dùng cháo thay cho bột ăn dặm thì cháo thịt bò chính là một trong những lựa chọn vô cùng hấp dẫn đúng không nào các mẹ. Tuy vậy việc chỉ nấu cháo thịt bò một cách đơn điệu có thể khiến trẻ nhanh chán ăn và không thể tận dụng hết lượng dinh dưỡng trong một bữa ăn. Và cũng chính vì điều đó mà hôm này chúng mình sẽ mang đến cho mọi người một món cháo vô cùng đặc biệt nhưng không kém phần dinh dưỡng đó chính là cháo thịt bò rau bó xôi. Một món cháo mà có thể đảm bảo đầu đủ chất dinh dưỡng luôn nhé cả nhà.

Đặc điểm và cách chế biến cháo thịt bò rau bó xôi

Đặc điểm món ăn: Món ăn này giàu sắt, kẽm, vitamin A và vitamin B12, có thể được xem là một món ăn giúp bổ máu, hỗ trợ tạo hồng cầu cho bé. Rau bó xôi chứa các chất chức năng chống oxy hoá và có lượng xơ hoà tan cao, giúp hỗ trợ tiêu hoá và bảo vệ tế bào. Món này dùng tốt nhất trong bữa chính buổi chiều cho trẻ.

cải bó xôi
Cắt nhỏ cải bó xôi

Nguyên liệu:

  • Thịt bò nạc: 30g
  • Rau bó xôi: 10 lá rau bỏ cọng
  • Cháo trắng đặc 1⁄2 chén
  • Dầu gấc: 1 muỗng canh (10ml)

Các bước thực hiện:

  • Lá rau bó xôi xắc thành sợi nhuyễn, sau đó xắc ngang lại để thành các vụn nhỏ. Không cần băm vì lá rau rất mềm, khi nấu không tạo thành độ lợn cợn nhiều.  Dùng muỗng canh to, đong 1 muỗng cho vào chén để sẵn.
  • Thịt bò xắc mỏng ngang thớ, xay mịn với 2 muỗng canh nước lạnh.
  • Cho chén cháo đặc vào nồi, bắc lên bếp khuấy đều cho đến khi sôi. Trộn thịt bò xay với vài muỗng nước lạnh tán đều rồi cho vào nồi cháo nấu sôi lại. Cho rau vào khuấy đều, chờ sôi lại bắc xuống đổ ra chén.
  • Đổ muỗng dầu vào cháo khi đang nóng, dùng muỗng canh đánh nhuyễn cho đến khi cháo bóng mịn.

Dinh dưỡng có từ thịt bò

Vitamin và những khoáng chất khác

  • Vitamin B12: Thực phẩm có nguồn gốc từ động vật chẳng hạn như thịt lợn, thịt bò,… là nguồn cung cấp vitamin B12 tốt cho chế độ ăn và cũng là chất dinh dưỡng thiết yếu rất quan trọng cho sự hình thành máu, não, và hệ thần kinh.
  • Vitamin B6: Vitamin thuộc nhóm B, nó có vai trò quan trọng trong sự hình thành máu và chuyển hoá năng lượng.
  • Niacin (vitamin PP): Đây là một trong những vitamin có nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể. Lượng vitamin này thấp có thể liên quan đến tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
  • Kẽm: Thịt bò giàu kẽm là một chất khoáng quan trọng cho sự tăng trưởng và phát triển cơ thể.
  • Selen: Thịt nói chung và thịt bò nói riêng là loại thực phẩm giàu nguyên tố selen. Đây là nguyên tố vi lượng thiết yếu có vai trò và nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể.
  • Sắt: Đây là chất khoáng được tìm thấy nhiều trong thịt bò. Sắt trong thịt bò chủ yếu ở dạng hem nên dễ dàng được hấp thu.
  • Phốt pho: Nguyên tố này hầu như có mặt ở các loại thực phẩm, trong đó có thịt bò. Lượng chất này thường cao trong chế độ ăn của người phương Tây. Nó rất cần thiết cho sự tăng trưởng và bảo trì cơ thể.

Ngoài ra, thịt bò còn chứa nhiều vitamin và chất khoáng khác, nhưng số lượng ít hơn.

thịt bò
Sử dụng thịt bò tươi để chế biến giúp tối ưu hóa chất dinh dưỡng

Những hợp chất quan trọng

Giống như những loại thực phẩm khác, thịt bò cũng chứa một số chất hoạt tính sinh học và chất chống oxy hoá. Nó cũng có thể có tác dụng đến sức khoẻ khi được tiêu thụ với số lượng đầy đủ.

  • Một trong những chất nổi bật nhất đó là creatine. Đây là chất có hàm lượng dồi dào trong thịt. Creatine có vai trò như nguồn năng lượng cho cơ bắp. Các chất bổ sung creatine thường được sử dụng bởi những người tập thể hình và nó có lợi cho sự phát triển cũng như duy trì cơ bắp.
  • Taurine: Đây là một acid amin chống oxy hoá và là thành phần phổ biến trong các nước tăng lực. Nó có vai trò quan trọng đối với chức năng của tim và bắp.
  • Glutathione: Nó cũng là chất chống oxy hoá được tìm thấy trong hầu hết các loại thực phẩm, đặc biệt có nhiều trong thịt bò.
  • Cholesterol: Hợp chất này có nhiều chức năng trong cơ thể. Ở hầu hết mọi người, cholesterol trong chế độ ăn ít ảnh hưởng đến hàm lượng cholesterol trong máu. Tuy nhiên, nó sẽ được quan tâm nhiều hơn ở những trường hợp người bệnh (béo phì, mỡ máu, tiểu đường…)
Happy
Happy
0 %
Sad
Sad
0 %
Excited
Excited
0 %
Sleepy
Sleepy
0 %
Angry
Angry
0 %
Surprise
Surprise
0 %

Average Rating

5 Star
0%
4 Star
0%
3 Star
0%
2 Star
0%
1 Star
0%

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

38 − 36 =